Top 1 trong top 7 Từ điển tiếng anh chuyên ngành luật hữu ích nhất. Từ điển Luật của Merriam-Websterlà một trong những cuốncẩm nang hữu ích, đầy đủ về ngôn ngữ luật cho người dâncũng như luật sư hành nghề. Từ điển có hơn 10.000 thuật ngữ và cụm từ pháp lý được liệt kê chi tiết và đầy
learn: [verb] to gain knowledge or understanding of or skill in by study, instruction, or experience. memorize. to come to be able. to come to realize.
Merriam-Webster, Inc., là một công ty Mỹ chuyên xuất bản sách tham khảo, đặc biệt nổi tiếng với các bộ từ điển. Năm 1828, George và Charles Merriam thành lập công ty với tên gọi G & C Merriam Co. tại Springfield, Massachusetts, Mỹ.Năm 1843, sau khi Noah Webster qua đời, công ty đã mua lại bản quyền quyển Từ điển tiếng Anh ...
Features: * Universal App. * New Vocabulary-Building Quizzes: fun, fast quizzes to learn new words or test your vocabulary. * Additional resources available with in-app purchases. * Voice Search: look up a word without having to spell it. * Word of the Day: learn a new word every day. * Integrated Thesaurus: more than 200,000 word choices with ...
vernacular: [adjective] using a language or dialect native to a region or country rather than a literary, cultured, or foreign language. of, relating to, or being a nonstandard language or dialect of a place, region, or country. of, relating to, or …
Lý thuyết là thế nhưng cũng cần có vài định nghĩa về chánh niệm để bắt đầu. Jon Kabat-Zinn đã định nghĩa chánh niệm như là "Chú tâm một cách đặc biệt: có chủ đích, an trú trong giây phút hiện tại và không phán xét". …
Giải thích EN: 1. to reduce a substance to calx or powder by means of heat; also, of or relating to such a calx or powder.to reduce a substance to calx or powder by …
Nghĩa của từ authentic do Merriam-Webster định nghĩa, ngày 27/11/2023. Ảnh: AP/Daily Sabah. Từ điển Mỹ hơn 180 năm tuổi cho biết, "authentic" cũng là thuật ngữ được ưa chuộng bởi những người nổi tiếng như ca sĩ …
term: [noun] a word or expression that has a precise meaning in some uses or is peculiar to a science, art, profession, or subject. expression of a specified kind.
Từ điển Merriam-Webster công bố từ của năm 2023: Liên quan đến AI. 28/11/2023 2 liên quanGốc. Từ điển Mỹ hơn 180 năm tuổi cho biết, 'authentic' cũng là thuật ngữ được ưa chuộng bởi những người nổi tiếng như Elon Musk và Taylor Swift.
Learn a new word every day with the Word of the Day from Merriam-Webster, the most trusted authority on American English. Now available as a podcast, daily e-mail, on Facebook, and on Twitter. Learn a new word every day! Follow Merriam-Webster for the most trusted Word of the Day, trending info, word games, and more.
Tải Dictionary M W Premium cho máy tính PC Windows miễn phí phiên bản mới nhất Varies with device. Cách cài đặt Dictionary M W Premium trên máy tính. Từ điển tốt nhất của Mỹ và từ điển - với nội dung cao cấp và không có quảng cáo
Bài viết này chúng ta hãy cùng tìm hiểu tất cả về nó, ý nghĩa và định nghĩa của danh từ đếm được, cũng như cách chúng được hình thành và sử dụng trong câu cùng với các ví dụ. ... hoặc với mạo từ không xác định a hoặc an", bởi Merriam- Từ điển Webster, và "một ...
Danh từ đếm được cũng được định nghĩa là "một danh từ (chẳng hạn như bean hoặc sheet) tạo thành số nhiều và được sử dụng với một số, với các từ như nhiều hoặc ít, hoặc với mạo từ không xác định a hoặc an", bởi Merriam- Từ điển Webster, và "một danh ...
Tải Dictionary Merriam Webster cho máy tính PC Windows miễn phí phiên bản mới nhất 5.4.0. Cách cài đặt Dictionary Merriam Webster trên máy tính. ... Không có kết nối internet là cần thiết để xem các định nghĩa hoặc từ điển đồng nghĩa (mặc dù bạn cần một kết nối để xem minh ...
Giải thích VN: 1. Biến một chất thành tro hoặc bột bằng cách dùng lửa; cũng có nghĩa là thuộc hoặc có liên quan tới tro. 2. nung quặng kim loại để loại điôxít lưu huỳnh hoặc …
calcine / ˈkælsaɪn-sɪn / vb (transitive) to heat (a substance) so that it is oxidized, reduced, or loses water (intransitive) to oxidize as a result of heating; Etymology: 14 th Century: …
verb. cal· cine kal-ˈsīn. ˈkal-ˌsīn. calcined; calcining. transitive verb. : to heat (something, such as inorganic materials) to a high temperature but without fusing in order to drive off volatile matter or to effect changes (such as oxidation or pulverization) …
Features: * Universal App. * New Vocabulary-Building Quizzes: fun, fast quizzes to learn new words or test your vocabulary. * Additional resources available with in-app purchases. * Voice Search: look up a word without having to spell it. * Word of the Day: learn a new word every day. * Integrated Thesaurus: more than 200,000 word choices with ...
Thế hệ Z ( tiếng Anh: Generation Z, viết tắt: Gen Z ), đôi khi còn được gọi là Zoomers, [1] [2] là nhóm nhân khẩu học nằm giữa thế hệ Millennials và thế hệ Alpha. Các nhà nghiên cứu và các phương tiện truyền thông phổ …
calcine in American English. (ˈkælˌsaɪn ; kælˈsaɪn ; ˈkælsɪn ) verb transitive, verb intransitive Word forms: ˈcalˌcined or ˈcalˌcining. 1. to change to calx or powder by …
DICTIONARY ý nghĩa, định nghĩa, DICTIONARY là gì: 1. a book that contains a list of words in alphabetical order and explains their meanings, or gives…. Tìm hiểu thêm.
DEFINITION ý nghĩa, định nghĩa, DEFINITION là gì: 1. a statement that explains the meaning of a word or phrase: 2. a description of the features and…. Tìm hiểu thêm.
Word of the Year 2022: Những cụm từ tiếng Anh mô tả năm 2022 được bình chọn bởi các từ điển uy tín. Năm 2022 kết thúc với hàng trăm từ mới được thêm vào các từ điển khác nhau, trong đó có một số từ thực sự nổi …
Nghĩa của từ authentic do Merriam-Webster định nghĩa, ngày 27/11/2023. Ảnh: AP/Daily Sabah Từ điển Mỹ hơn 180 năm tuổi cho biết, "authentic" cũng là thuật ngữ được ưa chuộng bởi những người nổi tiếng như ca sĩ …
The meaning of INVADE is to enter for conquest or plunder. How to use invade in a sentence. Synonym Discussion of Invade.
Merriam-Webster định nghĩa "banh mi" của Việt Nam là một loại bánh mì dài, nhân thịt, bao gồm thịt heo hoặc thịt gà, ăn cùng các loại rau ngâm (đồ chua), rau thơm và dưa leo. Vào năm 2014, từ điển Merriam-Webster cũng đưa "pho" (phở) vào danh mục từ mới. Theo định nghĩa của từ ...
Câu 1: Phân tích định nghĩa vật chất của Lênin và rút ra ý nghĩa phương pháp luận của định nghĩa này? Các quan niệm trước Mác về vật chất …
Thức ăn nhanh tại Việt Nam Một bữa ăn nhanh tiêu biểu ở Hoa Kỳ gồm có 1 hamburger, khoai tây chiên (french fries), và l ly nước ngọt Một bữa ăn với thức ăn nhanh Một cô gái đang ăn thức ăn nhanh ở Viên. Thức ăn nhanh là một loại thức ăn sản xuất hàng loạt được thiết kế để bán lại cho mục đích thương mại ...
limit: [noun] something that bounds, restrains, or confines. the utmost extent.
Bản quyền © 2023.CONFIA Đã đăng ký Bản quyền.sơ đồ trang web