zealot | Định nghĩa trong Từ điển Cambridge tiếng Anh …

zealot - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho zealot: a person who has very strong opinions about something, and tries to make other people have them too: Xem thêm trong Từ điển Cambridge tiếng Anh-Trung Quốc (Giản Thể) - Cambridge Dictionary

-AHOLIC | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

-AHOLIC ý nghĩa, định nghĩa, -AHOLIC là gì: 1. unable to stop doing, eating, or drinking something: 2. unable to stop doing, eating, or…. Tìm hiểu thêm.

CULTURE VULTURE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

CULTURE VULTURE ý nghĩa, định nghĩa, CULTURE VULTURE là gì: 1. someone who is very interested in music, art, theatre, etc.: 2. someone who is very interested…. Tìm hiểu thêm.

Những từ đẹp mà nay ít dùng (Phần 2)

Cổ mỹ từ – Những từ đẹp mà nay ít dùng [Phần 3] (Ngày ngày viết chữ) Cổ mỹ từ là loạt bài tập hợp những từ có sắc thái cổ nom rất đẹp trong tiếng Việt. Lưu ý, "Cổ mỹ từ" chỉ là một tên gọi mà Ngày ngày viết chữ đặt cho những từ này, không phải khái ...

GROUP | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

GROUP ý nghĩa, định nghĩa, GROUP là gì: 1. a number of people or things that are put together or considered as a unit: 2. a number of…. Tìm hiểu thêm.

Từ Điển Tiếng Anh–Việt

Sử dụng một trong 22 từ điển song ngữ của chúng tôi để dịch từ của bạn từ tiếng Anh sang tiếng Việt

buff | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

buff ý nghĩa, định nghĩa, buff là gì: 1. a person who knows a lot about and is very interested in a particular subject: 2. a pale…. Tìm hiểu thêm.

Từ điển tên

Từ điển tên là website chuyên sâu phân tích và cung cấp thông tin, ý nghĩa về tên người Việt bao gồm cả Phong thủy ngũ hành, các cung Hoàng đạo và Thần số học. Cung cấp rất nhiều tiện ích và công cụ giúp cho việc đặt tên thuận tiện, như ý và dễ dàng.

WITHIN BUDGET | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

WITHIN BUDGET ý nghĩa, định nghĩa, WITHIN BUDGET là gì: 1. not spending more than the amount planned and agreed or available: 2. not spending more than…. Tìm hiểu thêm.

Nghĩa của từ Zealot

Từ đồng nghĩa. noun. activist, diehard, extremist, fanatic, fiend, maniac, militant, nut, radical, ultra *, young turk, enthusiast, sectary, votary, bug, devotee, revolutionary, …

ENTHUSIAST | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

ENTHUSIAST ý nghĩa, định nghĩa, ENTHUSIAST là gì: 1. a person who is very interested in and involved with a particular subject or activity: 2. a…. Tìm hiểu thêm.

zealot

Định nghĩa 'zealot'. Xem thêm ý nghĩa của 'zealot' với các ví dụ.

Phát âm tiếng Anh của zealot

Phát âm của zealot. Cách phát âm zealot trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press

Nghĩa của từ Zealot

Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Anh. Anh - Việt Anh - Anh Việt - Anh Pháp - Việt Việt - Pháp Việt - Việt Nhật - Việt Việt - Nhật Anh - Nhật Nhật - Anh Viết …

Từ điển Tiếng Việt

Bản dịch theo ngữ cảnh Tiếng Việt - Tiếng Ý, các câu đã dịch. Từ điển Glosbe là duy nhất. Trong Glosbe, bạn không chỉ có thể kiểm tra các bản dịch Tiếng Việt hoặc Tiếng Ý. Chúng tôi cũng cung cấp các ví dụ sử dụng hiển thị hàng chục câu được dịch. Bạn không chỉ ...

Mazii

Từ điển và dịch tiếng Nhật, Nhật Việt, Việt Nhật, Nhật Nhật, thông dụng nhất Việt Nam, với hơn 3 triệu người tin dùng. Bộ từ điển gồm từ điển hán tự, mẫu câu, ngữ pháp tiếng Nhật luôn được cập nhật bởi cộng đồng Mazii. Công cụ dịch hiệu quả, dịch văn bản, tài liệu, ảnh chụp, luyện thi JLPT ...

zealot tiếng Anh là gì?

zealot trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng zealot (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.

SHOPAHOLIC | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

SHOPAHOLIC ý nghĩa, định nghĩa, SHOPAHOLIC là gì: 1. a person who enjoys shopping very much and does it a lot: 2. a person who enjoys shopping very…. Tìm hiểu thêm.

MANIAC | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

MANIAC ý nghĩa, định nghĩa, MANIAC là gì: 1. a person who has a very strong interest in a particular activity: 2. a person who behaves in an…. Tìm hiểu thêm.

INTELLECT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

INTELLECT ý nghĩa, định nghĩa, INTELLECT là gì: 1. the ability to understand and to think in an intelligent way: 2. a very educated person whose…. Tìm hiểu thêm.

DOE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

DOE ý nghĩa, định nghĩa, DOE là gì: 1. the of animals such as the deer or rabbit 2. the of animals such as the deer or…. Tìm hiểu thêm.

Từ điển Việt

Từ "nhịn" trong cụm từ "nhịn kẻ mất lòng ta": Từ điển tiếng Việt hiện đại ghi từ "nhịn" với hai nghĩa: -1.Tự ý để cho qua, không thỏa mãn nhu cầu nào đó của bản thân như nhịn đói, nhịn khát… -2.Dằn xuống không để biểu hiện sự phản ứng ra ngoài ví ...

JUXTAPOSITION | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

juxtaposition ý nghĩa, định nghĩa, juxtaposition là gì: 1. the fact of putting things that are not similar next to each other: 2. the fact of putting…. Tìm hiểu thêm.

Nghĩa của từ zealot, từ zealot là gì? (từ điển Anh-Việt)

zealot /'zelət/ nghĩa là: người cuồng tín; người quá khích... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ zealot, ví dụ và các thành ngữ liên quan. Mua VIP

CHARLOTTE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

charlotte ý nghĩa, định nghĩa, charlotte là gì: 1. a type of sweet dish made with layers of fruit and bread, cake, or biscuits in a special shaped…. Tìm hiểu thêm.

Nghĩa của từ Ý nghĩa

Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: [email protected]. Soha tra từ - …

GENRE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

GENRE ý nghĩa, định nghĩa, GENRE là gì: 1. a style, especially in the arts, that involves a particular set of characteristics: 2. produced…. Tìm hiểu thêm.

Nghĩa của từ Từ

Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: [email protected]. Soha tra từ - …

ZEALOUS | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

ZEALOUS ý nghĩa, định nghĩa, ZEALOUS là gì: 1. enthusiastic and eager: 2. enthusiastic and eager: 3. enthusiastic and eager: . Tìm hiểu thêm.

DILEMMA | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

DILEMMA ý nghĩa, định nghĩa, DILEMMA là gì: 1. a situation in which a difficult choice has to be made between two different things you could…. Tìm hiểu thêm.

ZEBRA | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

ZEBRA ý nghĩa, định nghĩa, ZEBRA là gì: 1. an African wild animal that looks like a horse, with black or brown and white lines on its body…. Tìm hiểu thêm.

-PHILE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

-PHILE ý nghĩa, định nghĩa, -PHILE là gì: 1. someone who enjoys a particular thing or has it as a hobby, or who likes a particular place: 2…. Tìm hiểu thêm.

Tra từ: nghĩa

Từ điển phổ thông. nghĩa khí. Từ điển trích dẫn. 1. Giản thể của chữ . Từ điển Trần Văn Chánh. ① (Việc) nghĩa, lẽ phải chăng, việc đáng phải làm, việc làm vì người khác, việc có lợi ích chung: Hành động vì nghĩa; Dám làm việc nghĩa; ...

zealot trong Tiếng Việt, dịch, Tiếng Anh

zealot noun ngữ pháp one who is zealous, one who is full of zeal for his own specific beliefs or objectives, usually in the negative sense of being too passionate; a fanatic [..] + Thêm …

ZE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

ze ý nghĩa, định nghĩa, ze là gì: 1. a personal pronoun sometimes used instead of "he" or "she" because it does not show a particular…. Tìm hiểu thêm.

TRAINSPOTTING | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

TRAINSPOTTING ý nghĩa, định nghĩa, TRAINSPOTTING là gì: 1. the activity of watching trains and writing down the numbers that each railway engine has 2. the…. Tìm hiểu thêm.

BIBLIOPHILE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

BIBLIOPHILE ý nghĩa, định nghĩa, BIBLIOPHILE là gì: 1. a person who loves or collects books 2. a person who loves or collects books. Tìm hiểu thêm.

Phát âm tiếng Anh của zealot

(Phát âm tiếng Anh của zealot từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao và từ Từ điển Học thuật Cambridge, both sources © Cambridge …

Bản quyền © 2023.CONFIA Đã đăng ký Bản quyền.sơ đồ trang web