PROPOSAL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

PROPOSAL ý nghĩa, định nghĩa, PROPOSAL là gì: 1. a suggestion, sometimes a written one: 2. an offer of marriage 3. a suggestion, sometimes a…. Tìm hiểu thêm.

Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

ARCHIVE - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

MAGIC | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

MAGIC ý nghĩa, định nghĩa, MAGIC là gì: 1. the use of special powers to make things happen that would usually be impossible, such as in…. Tìm hiểu thêm.

BENEFICIAL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

BENEFICIAL ý nghĩa, định nghĩa, BENEFICIAL là gì: 1. helpful, useful, or good: 2. helpful, useful, or good: 3. tending to help; having a good…. Tìm hiểu ...

ABOLISH | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

ABOLISH ý nghĩa, định nghĩa, ABOLISH là gì: 1. to end an activity or custom officially: 2. to end an activity or custom officially: 3. to put…. Tìm hiểu thêm.

zeal | Định nghĩa trong Từ điển Cambridge tiếng Anh-Ba Lan …

zeal - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho zeal: extreme enthusiasm: Xem thêm trong Từ điển Cambridge tiếng Anh-Ba Lan - Cambridge Dictionary

DILEMMA | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

DILEMMA ý nghĩa, định nghĩa, DILEMMA là gì: 1. a situation in which a difficult choice has to be made between two different things you could…. Tìm hiểu thêm.

SHUNNED | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

shunned ý nghĩa, định nghĩa, shunned là gì: 1. past simple and past participle of shun 2. past simple and past participle of shun. Tìm hiểu thêm.

"zeal" là gì? Nghĩa của từ zeal trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

zeal /zi:l/. danh từ. lòng sốt sắng, lòng hăng hái; nhiệt tâm, nhiệt huyết. to show zeal for: tỏ ra sốt sắng đối với, nhiệt tâm đối với. Xem thêm: ardor, ardour, elan, readiness, …

DETACH | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

DETACH ý nghĩa, định nghĩa, DETACH là gì: 1. to separate or remove something from something else that it is connected to: 2. to separate or…. Tìm hiểu thêm.

Từ Điển Tiếng Anh–Việt

Sử dụng một trong 22 từ điển song ngữ của chúng tôi để dịch từ của bạn từ tiếng Anh sang tiếng Việt

zeal

zealously. zealousness. zeaxanthin. zebra. zebra crossing. zebra finch. zebra mussel. Định nghĩa 'zeal'. Xem thêm ý nghĩa của 'zeal' với các ví dụ.

UNFAILING | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

UNFAILING ý nghĩa, định nghĩa, UNFAILING là gì: 1. If a positive quality of someone's character is unfailing, it shows itself at all times: 2. If…. Tìm hiểu thêm.

Từ điển tiếng Anh Cambridge : Định nghĩa & Ý nghĩa

Từ điển và Từ điển từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất. Các định nghĩa & ý nghĩa của từ trong tiếng Anh cùng với các ví dụ, các từ đồng nghĩa, cách phát âm và các bản dịch.

Từ điển Tiếng Việt. Vietnamese Dictionary.

danh từ. từ điển. a walking (living) dictionary: từ điển sống, người học rộng biết nhiều (định ngữ) có tính chất từ điển, có tính chất sách vở. a dictionary style: văn sách vở; dictionary English: tiếng Anh sách vở

Nghĩa của từ Zeal

Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 …

INDISPENSABLE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

INDISPENSABLE ý nghĩa, định nghĩa, INDISPENSABLE là gì: 1. Something or someone that is indispensable is so good or important that you could not manage…. Tìm hiểu thêm.

zeal | định nghĩa trong Từ điển Người học

zeal - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho zeal: extreme enthusiasm: : Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary Từ điển Dịch

INTERMEDIARY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

INTERMEDIARY ý nghĩa, định nghĩa, INTERMEDIARY là gì: 1. someone who carries messages between people who are unwilling or unable to meet: 2. someone who…. Tìm hiểu thêm.

ICONOCLASTIC | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

iconoclastic ý nghĩa, định nghĩa, iconoclastic là gì: 1. strongly opposing generally accepted beliefs and traditions: 2. strongly opposing generally…. Tìm hiểu thêm.

EDIBLE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

EDIBLE ý nghĩa, định nghĩa, EDIBLE là gì: 1. suitable or safe for eating: 2. suitable or safe for eating: 3. suitable or safe for eating: . Tìm hiểu thêm.

ENERGY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

ENERGY ý nghĩa, định nghĩa, ENERGY là gì: 1. the power and ability to be physically and mentally active: 2. the total of all your power and…. Tìm hiểu thêm.

LACK | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

LACK ý nghĩa, định nghĩa, LACK là gì: 1. the fact that something is not available or that there is not enough of it: 2. to not have or…. Tìm hiểu thêm.

Wiktionary – từ điển mở – từ điển đa ngôn ngữ

Wiktionary tiếng Việt mang mục đích giải nghĩa mọi từ của mọi ngôn ngữ trên thế giới thông qua định nghĩa và mô tả bằng tiếng Việt. Để tìm định nghĩa từ trong các ngôn ngữ khác, mời bạn truy cập vào trang ngôn ngữ tương ứng của Wiktionary. Dưới đây là danh sách ...

FANATICAL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

FANATICAL ý nghĩa, định nghĩa, FANATICAL là gì: 1. extremely interested in something, to a degree that some people find unreasonable: 2. holding…. Tìm hiểu thêm.

PARALLEL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

PARALLEL ý nghĩa, định nghĩa, PARALLEL là gì: 1. If two or more lines, streets, etc. are parallel, the distance between them is the same all…. Tìm hiểu thêm.

COLOUR | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

COLOUR ý nghĩa, định nghĩa, COLOUR là gì: 1. red, blue, green, yellow, etc.: 2. the pleasant effect of a bright colour or of a lot of…. Tìm hiểu thêm.

ENTHUSIASM

Tra từ 'enthusiasm' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar ... Bản dịch Sự định nghĩa Từ đồng nghĩa Phát-âm Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new. chevron_right. EN ... (từ khác: zeal) nhiệt tâm {danh ...

PETITE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

PETITE ý nghĩa, định nghĩa, PETITE là gì: 1. If a woman or is petite, she is small and thin in an attractive way: 2. of a clothing size…. Tìm hiểu thêm.

ZEAL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

ZEAL ý nghĩa, định nghĩa, ZEAL là gì: 1. great enthusiasm or eagerness: 2. great enthusiasm or eagerness: 3. great enthusiasm or…. Tìm hiểu thêm. Từ điển

zeal trong Tiếng Việt, dịch, Tiếng Anh

Kiểm tra bản dịch của "zeal" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe : nhiệt huyết, nhiệt tâm, lòng hăng hái. Câu ví dụ ☰ Glosbe

SHEEP | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

SHEEP ý nghĩa, định nghĩa, SHEEP là gì: 1. a farm animal with thick wool that eats grass and is kept for its wool, skin, and meat: 2. a…. Tìm hiểu thêm.

TRAIT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

TRAIT ý nghĩa, định nghĩa, TRAIT là gì: 1. a particular characteristic that can produce a particular type of behaviour: 2. a particular…. Tìm hiểu thêm.

SPREAD | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

SPREAD ý nghĩa, định nghĩa, SPREAD là gì: 1. to cover or reach a wider or increasing area, or to make something do this: 2. to affect more…. Tìm hiểu thêm.

zeal | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

Từ Cambridge English Corpus. The neutralization of some in-uential puritans and bitter divisions over the appointment of a new town preacher in 1593 dulled the zeal …

zeal trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt

Bản dịch "zeal" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. Những từ như "fern", "kiwi", " zeal " đã được đề xuất cùng với từ "dollar", vì nhiều người bấy giờ thích liên kết với Đô …

UNSANITARY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

UNSANITARY ý nghĩa, định nghĩa, UNSANITARY là gì: 1. dirty or unhealthy and therefore likely to cause disease: 2. dirty or unhealthy and therefore…. Tìm hiểu thêm.

DỊCH THUẬT sang tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Pháp …

Thông dịch trực tuyến miễn phí được phát triển bởi các định nghĩa từ điển, phát âm, từ đồng nghĩa, các ví dụ và hỗ trợ 19 ngôn ngữ được sử dụng nhiều nhất trên trang mạng.

ZEAL

Các cách khác nhau để nói 'zeal'. Tìm thêm từ đồng nghĩa và trái nghĩa cho 'zeal' tại bab.la. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar

FRAGILE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

FRAGILE ý nghĩa, định nghĩa, FRAGILE là gì: 1. A fragile object is easily damaged or broken: 2. easily destroyed, ended, or made to fail: 3…. Tìm hiểu thêm.

Bản quyền © 2023.CONFIA Đã đăng ký Bản quyền.sơ đồ trang web